Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA IPC-HFW5231EP-Z

-Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
-Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.265 và H.264.
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDXC/SDHC dung lượng lên đến 128GB.
-Tốc độ khung hình: 50/60fps@ 1080P (1920 x 1080).
-Ống kính điều chỉnh: 2.7mm ~ 12mm.
-Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
-1 kênh ngõ Audio, 1 kênh ngõ ra Audio.
-2 kênh ngõ vào báo động, 1 kênh ngõ ra báo động.
-Hỗ trợ các tính năng thông minh.
-Chức năng chống ngược sáng WDR (120dB).
-Chức năng tự động cân bằng AWB.
-Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi AGC.
-Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
-Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.006Lux/ F1.4
(ảnh màu), và 0 Lux/ F1.4 (ảnh hồng ngoại).
– Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/ PSS)
và DMSS.
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Dễ dàng xem và điện thoại di động: iPhone, iPad và hệ điều hành Android,…
-Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
-Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Công suất tiêu thụ: < 11.5W.
-Kích thước: 273.2 x 95.0 x 96.4mm.
-Trọng lượng: 1.07kg.
Đặc tính kỹ thuật
| Camera | |
| Image Sensor | 1/2.8 inch 2.0 Megapixel progresive CMOS |
| Effective Pixels | 1920(H) x 1080(V) |
| RAM/ROM | 256MB/ 32MB |
| Scanning System | Progressive |
| Minimum Illumination | 0.006Lux/F1.4 ( Color,1/3s,30IRE) |
| 0.05Lux/F1.4 ( Color,1/30s,30IRE) | |
| 0Lux/F1.4 (IR on) | |
| S/N Ratio | More than 50dB |
| IR Distance | Distance up to 50m |
| IR On/Off Control | Auto/ Manual |
| IR LEDs | 4 |
| Lens | |
| Lens Type | Motorized/ Auto Iris(DC) |
| Mount Type | Board-in |
| Focal Length | 2.7mm~12mm |
| Max. Aperture | F1.4 |
| Angle of View | H: 97°~34°, V:52°~20° |
| Optical Zoom | 4x |
| Close Focus Distance | 0.3m |
| Focus Control | Fixed |
| PTZ | |
| Pan/Tilt Range | Pan: 0º~ 360º; Tilt: 0º ~ 90º; Rotation: 0º~360º |
| Intelligence | |
| IVS (optional) | Tripwire, Intrusion, Object Abandoned/Missing |
| Advanced Intelligent Functions | Face Detection |
| Video | |
| Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Streaming Capability | 3 Streams |
| Resolution | 1080P(1920×1080)/ 1.3M (1280×960)/ |
| 720P (1280 x 720)/ D1 (704 x 576/704 x 480)/ | |
| VGA (640 x 480)/ CIF(352 x 288/352 x 240) | |
| Frame Rate | Main Stream: 1080P(1~50/60fps), Sub Stream: D1(1~50/60fps), Third Stream: 1080P (1~25/30fps) |
| Bit Rate Control | CBR/VBR |
| Bit Rate | H.264: 24~9472Kbps |
| H.265: 14~5632Kbps | |
| Day/Night | Auto(ICR) / Color / B/W |
| BLC Mode | BLC / HLC / WDR (120dB) |
| White Balance | Auto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Manual |
| Gain Control | Auto/Manual |
| Noise Reduction | 3D DNR |
| Motion Detetion | Off / On (4 Zone, Rectangle) |
| Region of Interest | Off / On (4 Zone) |
| Electronic Image | Support |
| Smart IR | Support |
| Digital Zoom | 16x |
| Flip | 0°/90°/180°/270° |
| Mirror | Off / On |
| Privacy Masking | Off / On (4 Area, Rectangle) |
| Audio | |
| Compression | G.711a/ G.711Mu/ AAC/ G.726 |
| Network | |
| Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
| Protocol | HTTP, HTTPs, TCP, ARP, RTSP, RTP, UDP, SMTP, FTP, DHCP, DNS, DDNS, PPPOE, IPv4/v6, QoS, UPnP, NTP, Bonjour, 802.1x, Multicast, ICMP, IGMP |
| Interoperability | ONVIF, PSIA, CGI |
| Streaming Method | Unicast / Multicast |
| Max. User Access | 10 Users/ 20 Users |
| Edge Storage | NAS (Network Attached Storage) |
| Local PC for instant recording, | |
| Micro SD Card 128GB | |
| Web Viewer | IE, Chrome, Firefox, Safari |
| Management Software | Smart PSS, DSS, Easy4ip |
| Smart Phone | iPhone, iPad, Android Phone |
| Interface | |
| Video Interface | 1 Port (For adjustment only) |
| Audio Interface | 1/1 channel In/Out |
| Alarm | 2 channel In: 5mA 5VDC |
| 1 channel Out: 300mA 12VDC | |
| Electrical | |
| Power Supply | 12VDC, PoE (802.3af) (Class 0) |
| Power Consumption | <11.5W |
| Environmental | |
| Operating Conditions | -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH |
| Strorage Conditions | -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH |
| Ingress Protection | IP67 |
| Construction | |
| Casing | Metal |
| Dimensions | 273.2 x 95.0 x 96.4mm |
| Weight | 1.07kg |
LIÊN HỆ MUA HÀNG HOTLINE: 096789.5318
Kênh video: https://www.youtube.com/shopcongnghe24hvn
https://www.youtube.com/channel/UC4tLdgeKx8-U3QOmWbHHjIA
- LIÊN HỆ TƯ VẤN: 096789.5318 ĐỂ CHỌN SẢN PHẨM ƯNG Ý

Khuyến mại
Tin tức
CAMERA ĐẦU GHI
CAMERA IP WIFI
PHỤ KIỆN CAMERA
ÂM THANH SỐ
GIA DỤNG THÔNG MINH
PHỤ KIỆN ĐIỆN THOẠI
MÁY TÍNH – LINH KIỆN
MÁY IN SIÊU TỐC
Miễn phí vận chuyển
Bảo hành nơi sử dụng

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.